Đặc điểm sử dụng:
Vật liệu màu sắc:
- Cầu chì: được kiểm định của Cục Đo lường chất lượng Việt nam.
- Có hai loại van tròn và van vuông.
Bản vẽ kỹ thuật của van dập lửa:
bản vẽ kỹ thuật van dập lửa tròn
*Thông số kỹ thuật van dập lửa tròn:
Size for duct
Kích thước đường ống gió
Technique Parameter Air Damper/ Thông số kỹ thuật van gió tròn
Diameter D/ Đường kính D
Length/ Chiều dài
Measure Aluminum/ Độ dày tôn
D100
D95
D140
0.6
D150
D145
D200
0.6
D200
D195
D240
0.8
D250
D245
D300
0.8
D300
D295
D350
1
Size for duct
Kích thước đường ống gió
Technique Parameter Air Damper/ Thông số kỹ thuật van gió tròn
Diameter D/ Đường kính D
Length/ Chiều dài
Measure Aluminum/ Độ dày tôn
D100
D95
D140
0.6
D150
D145
D200
0.6
D200
D195
D240
0.8
D250
D245
D300
0.8
D300
D295
D350
1
*Thông số kỹ thuật ( kích thước vật lý) van dập lửa vuông:
Size for ductKích thước đường ống gió Technique Parameter Air Damper/ Thông số kỹ thuật van gió vuông
Size AxB / Kích thước AxB
Length/ Chiều dài
No Propeler Số cánh
Measure Aluminum/ Độ dày tôn
400x200
400x200
200
1
0.6
450x300
450x300
200
2
0.8
800x500
800x500
200
3
0.8
850x600
850x600
200
3
1
1000x600
1000x600
200
3
1
1200x800
1200x800
200
4
1.2
Size for duct Kích thước đường ống gió | Technique Parameter Air Damper/ Thông số kỹ thuật van gió vuông | |||
Size AxB / Kích thước AxB | Length/ Chiều dài | No Propeler Số cánh | Measure Aluminum/ Độ dày tôn | |
400x200 | 400x200 | 200 | 1 | 0.6 |
450x300 | 450x300 | 200 | 2 | 0.8 |
800x500 | 800x500 | 200 | 3 | 0.8 |
850x600 | 850x600 | 200 | 3 | 1 |
1000x600 | 1000x600 | 200 | 3 | 1 |
1200x800 | 1200x800 | 200 | 4 | 1.2 |
Tags: Van dập lửa tròn giá rẻ, Van dập lửa tròn, Sản xuất van dập lửa, Van dập lửa cầu trì, Van dập lửa chất lượng, Van dập lửa, Van dập lửa,